Có 1 kết quả:
泡泡口香糖 pào pào kǒu xiāng táng ㄆㄠˋ ㄆㄠˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄊㄤˊ
pào pào kǒu xiāng táng ㄆㄠˋ ㄆㄠˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bubble-gum
Bình luận 0
pào pào kǒu xiāng táng ㄆㄠˋ ㄆㄠˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0